Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 02-02-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quốc Tế cập nhật lúc 15:31 18/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 49 ngoại tệ tăng giá, 36 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 57 ngoại tệ tăng giá và 41 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,510.00 16,510.00 | 16,610.00 219.00 | 16,960.00 -131.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,375.00 109.00 | 17,445.00 75.00 | 17,883.00 -44.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 25,440 25,440 | 25,440 190.00 | 26,268 68.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,407.12 | 3,415.00 -26.54 | 3,555.00 2.06 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,372.00 -38.90 | 3,542.00 0.02 |
Euro | EUR | 27,260 1,760.00 | 27,340 1,720.00 | 27,720 1,560.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,840 1,517.91 | 29,960 1,351.83 | 30,340 810.19 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -2,914.73 | 2,870.00 -74.17 | 3,065.00 25.98 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 286.10 | 297.58 |
Yên Nhật | JPY | 177.92 -1.88 | 178.99 -1.71 | 187.29 2.42 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.16 -2.54 | 20.96 0.84 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 76,716 | 79,794 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.70 0.36 | 1.65 0.17 |
Ringit Malaysia | MYR | 5,165.80 5,165.80 | 0.00 -5,490.66 | 5,675.75 64.61 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,328.56 3.56 | 2,427.75 24.75 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,047.00 | 15,042.00 -5.00 | 15,567.00 30.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 302.00 -17.66 | 388.00 34.08 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,231.54 | 6,481.52 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,231.35 -3.65 | 2,326.39 15.39 |
Đô la Singapore | SGD | 17,679.00 729.00 | 17,750.00 780.00 | 18,200 910.00 |
Bạc Thái | THB | 676.48 676.48 | 683.31 -17.80 | 746.36 17.25 |
Đô la Đài Loan | TWD | 712.41 712.41 | 0.00 | 810.17 810.17 |
Đô la Mỹ | USD | 23,280 -6.00 | 23,290 -16.00 | 23,610 14.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) của 24 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.